Alida ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện. Được Alida ý nghĩa của tên.
Norris tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện. Được Norris ý nghĩa của họ.
Alida nguồn gốc của tên. Nhỏ Adelaide. Được Alida nguồn gốc của tên.
Norris nguồn gốc. Means "from the north" from Old French norreis. It either denoted someone who originated in the north or someone who lived in the northern part of a settlement. Được Norris nguồn gốc.
Họ Norris phổ biến nhất trong Một vùng đất. Được Norris họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alida: ah-LEE-dah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Alida.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Norris: NAWR-is (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Norris.
Tên đồng nghĩa của Alida ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alícia, Ali, Aliisa, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Alli, Allie, Allissa, Ally, Allycia, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Heidi, Lecia, Line, Lisha. Được Alida bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alida: Opperman, Lipkind, Crosslin, Waylett, Muschaweck. Được Danh sách họ với tên Alida.
Các tên phổ biến nhất có họ Norris: Tommy, Adeline, Mark, Kim Norris, Francesco, Márk. Được Tên đi cùng với Norris.
Khả năng tương thích Alida và Norris là 73%. Được Khả năng tương thích Alida và Norris.