Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Alicia Umana

Họ và tên Alicia Umana. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Alicia Umana. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Alicia Umana có nghĩa

Alicia Umana ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Alicia và họ Umana.

 

Alicia ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Alicia. Tên đầu tiên Alicia nghĩa là gì?

 

Umana ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Umana. Họ Umana nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Alicia và Umana

Tính tương thích của họ Umana và tên Alicia.

 

Biệt hiệu cho Alicia

Alicia tên quy mô nhỏ.

 

Umana họ đang lan rộng

Họ Umana bản đồ lan rộng.

 

Alicia tương thích với họ

Alicia thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Umana tương thích với tên

Umana họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Alicia tương thích với các tên khác

Alicia thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Umana tương thích với các họ khác

Umana thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Alicia

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Alicia.

 

Tên đi cùng với Umana

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Umana.

 

Alicia nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Alicia.

 

Alicia định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Alicia.

 

Cách phát âm Alicia

Bạn phát âm như thế nào Alicia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Alicia bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Alicia tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Alicia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ. Được Alicia ý nghĩa của tên.

Umana tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Umana ý nghĩa của họ.

Alicia nguồn gốc của tên. Dạng hoá Alice. Được Alicia nguồn gốc của tên.

Alicia tên diminutives: Ali, Alison, Allie, Ally, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Biệt hiệu cho Alicia.

Họ Umana phổ biến nhất trong Costa Rica. Được Umana họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alicia: a-LEE-thya (bằng tiếng Tây Ban Nha), a-LEE-sya (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), ə-LIS-yə (bằng tiếng Anh), ə-LIS-ee-ə (bằng tiếng Anh), ə-LISH-ə (bằng tiếng Anh), ə-LEE-shə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Alicia.

Tên đồng nghĩa của Alicia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelina, Adeline, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alicia bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Alicia: Angli, Lucar, Chavez, Ab, Vassar, Chávez. Được Danh sách họ với tên Alicia.

Các tên phổ biến nhất có họ Umana: Anna, Tiffani, Alyson, Emogene, Lesli. Được Tên đi cùng với Umana.

Khả năng tương thích Alicia và Umana là 74%. Được Khả năng tương thích Alicia và Umana.

Alicia Umana tên và họ tương tự

Alicia Umana Ali Umana Alison Umana Allie Umana Ally Umana Lecia Umana Lesia Umana Lisha Umana Lyssa Umana Aalis Umana Ada Umana Adalheidis Umana Adél Umana Adéla Umana Adélaïde Umana Adèle Umana Adela Umana Adelaida Umana Adelaide Umana Adelais Umana Adelajda Umana Adele Umana Adelheid Umana Adelina Umana Adeline Umana Aileas Umana Ailís Umana Aleid Umana Aleida Umana Alica Umana Alice Umana Alicja Umana Alida Umana Alícia Umana Aliisa Umana Alíz Umana Alis Umana Alisa Umana Alise Umana Alix Umana Aliz Umana Alli Umana Elke Umana Heida Umana Heidi Umana Kalisha Umana Talisha Umana