Alicia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ. Được Alicia ý nghĩa của tên.
Maguire tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Maguire ý nghĩa của họ.
Alicia nguồn gốc của tên. Dạng hoá Alice. Được Alicia nguồn gốc của tên.
Maguire nguồn gốc. Biến thể của Mcguire. Được Maguire nguồn gốc.
Alicia tên diminutives: Ali, Alison, Allie, Ally, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Biệt hiệu cho Alicia.
Họ Maguire phổ biến nhất trong Ireland, Vương quốc Anh. Được Maguire họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alicia: a-LEE-thya (bằng tiếng Tây Ban Nha), a-LEE-sya (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), ə-LIS-yə (bằng tiếng Anh), ə-LIS-ee-ə (bằng tiếng Anh), ə-LISH-ə (bằng tiếng Anh), ə-LEE-shə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Alicia.
Tên đồng nghĩa của Alicia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelina, Adeline, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alicia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alicia: Lucar, Chavez, Ab, Vassar, Durand, Chávez. Được Danh sách họ với tên Alicia.
Các tên phổ biến nhất có họ Maguire: Alicia, Mel, Laurie, Kelsey, Delicia, Alícia. Được Tên đi cùng với Maguire.
Khả năng tương thích Alicia và Maguire là 80%. Được Khả năng tương thích Alicia và Maguire.