Alicia ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ. Được Alicia ý nghĩa của tên.
Chakraborty tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Chakraborty ý nghĩa của họ.
Alicia nguồn gốc của tên. Dạng hoá Alice. Được Alicia nguồn gốc của tên.
Alicia tên diminutives: Ali, Alison, Allie, Ally, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Biệt hiệu cho Alicia.
Họ Chakraborty phổ biến nhất trong Bangladesh, Ấn Độ. Được Chakraborty họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alicia: a-LEE-thya (bằng tiếng Tây Ban Nha), a-LEE-sya (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), ə-LIS-yə (bằng tiếng Anh), ə-LIS-ee-ə (bằng tiếng Anh), ə-LISH-ə (bằng tiếng Anh), ə-LEE-shə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Alicia.
Tên đồng nghĩa của Alicia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelina, Adeline, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alicia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alicia: Ab, Vassar, Durand, Coombs, Angli. Được Danh sách họ với tên Alicia.
Các tên phổ biến nhất có họ Chakraborty: Saswati, Anindita, Nabanita, Ranodeb, Subhrajyoti. Được Tên đi cùng với Chakraborty.
Khả năng tương thích Alicia và Chakraborty là 80%. Được Khả năng tương thích Alicia và Chakraborty.