Alica ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, May mắn. Được Alica ý nghĩa của tên.
Yeo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Yeo ý nghĩa của họ.
Alica nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Slovak của Alice. Được Alica nguồn gốc của tên.
Họ Yeo phổ biến nhất trong Brunei, Cote d'Ivoire, Malaysia, Singapore, Nam Triều Tiên, Cote D'Ivoire. Được Yeo họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Alica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alica: Alica, Darlin, Surrency, McAlpin, Almada. Được Danh sách họ với tên Alica.
Các tên phổ biến nhất có họ Yeo: Ronald, Alison, Matha, Willy, Maybelle. Được Tên đi cùng với Yeo.
Khả năng tương thích Alica và Yeo là 68%. Được Khả năng tương thích Alica và Yeo.