Alica ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, May mắn. Được Alica ý nghĩa của tên.
Lenherr tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Lenherr ý nghĩa của họ.
Alica nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Slovak của Alice. Được Alica nguồn gốc của tên.
Họ Lenherr phổ biến nhất trong Liechtenstein. Được Lenherr họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Alica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alica: Alica, Darlin, Surrency, McAlpin, Almada. Được Danh sách họ với tên Alica.
Các tên phổ biến nhất có họ Lenherr: Martha, Renae, Shemeka, Regena, Everette. Được Tên đi cùng với Lenherr.
Khả năng tương thích Alica và Lenherr là 75%. Được Khả năng tương thích Alica và Lenherr.