Alica ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính, May mắn. Được Alica ý nghĩa của tên.
Caldwell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Hoạt tính, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Caldwell ý nghĩa của họ.
Alica nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Slovak của Alice. Được Alica nguồn gốc của tên.
Caldwell nguồn gốc. From various English place names derived from Old English ceald "cold" and well "spring, stream, well". Được Caldwell nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Alica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Alica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alica: Alica, Mikos, Broadus, Schulster, Kanwar. Được Danh sách họ với tên Alica.
Các tên phổ biến nhất có họ Caldwell: Judy, Romeo, Ericka, Skye, Alex, Àlex. Được Tên đi cùng với Caldwell.
Khả năng tương thích Alica và Caldwell là 84%. Được Khả năng tương thích Alica và Caldwell.