Alexander ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Alexander ý nghĩa của tên.
Pérez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Pérez ý nghĩa của họ.
Alexander nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name Αλεξανδρος (Alexandros), which meant "defending men" from Greek αλεξω (alexo) "to defend, help" and ανηρ (aner) "man" (genitive ανδρος) Được Alexander nguồn gốc của tên.
Pérez nguồn gốc. Phương tiện "của Pedro"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Pérez nguồn gốc.
Alexander tên diminutives: Al, Alec, Aleš, Alex, Lex, Sander, Sándor, Sandy, Sanyi, Xander, Zander. Được Biệt hiệu cho Alexander.
Họ Pérez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Pérez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alexander: a-lig-ZAN-dər (bằng tiếng Anh), ah-lek-SAHN-der (bằng tiếng Đức), ah-lək-SAHN-dər (bằng tiếng Hà Lan), AW-lek-sawn-der (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Alexander.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Pérez: PER-eth (bằng tiếng Tây Ban Nha), PER-es (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Pérez.
Tên đồng nghĩa của Alexander ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Sacha, Samppa, Sandi, Sandro, Sandu, Santeri, Santtu, Sanya, Saša, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xandinho. Được Alexander bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Pérez ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Péter, Pekkanen, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Pérez bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alexander: Wingate, Clark, Jin, Jimenez, Whalen. Được Danh sách họ với tên Alexander.
Các tên phổ biến nhất có họ Pérez: Bertha, Daniel, Celena, Carlos, Dave, Dániel, Daníel, Daniël. Được Tên đi cùng với Pérez.
Khả năng tương thích Alexander và Pérez là 84%. Được Khả năng tương thích Alexander và Pérez.