Alexander ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Alexander ý nghĩa của tên.
Jin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Jin ý nghĩa của họ.
Alexander nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name Αλεξανδρος (Alexandros), which meant "defending men" from Greek αλεξω (alexo) "to defend, help" and ανηρ (aner) "man" (genitive ανδρος) Được Alexander nguồn gốc của tên.
Jin nguồn gốc. From Chinese 金 (jīn) meaning "gold". Được Jin nguồn gốc.
Alexander tên diminutives: Al, Alec, Aleš, Alex, Lex, Sander, Sándor, Sandy, Sanyi, Xander, Zander. Được Biệt hiệu cho Alexander.
Họ Jin phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Jin họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alexander: a-lig-ZAN-dər (bằng tiếng Anh), ah-lek-SAHN-der (bằng tiếng Đức), ah-lək-SAHN-dər (bằng tiếng Hà Lan), AW-lek-sawn-der (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Alexander.
Tên đồng nghĩa của Alexander ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Sacha, Samppa, Sandi, Sandro, Sandu, Santeri, Santtu, Sanya, Saša, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xandinho. Được Alexander bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gim, Kim. Được Jin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alexander: Koda, Volkov, Alexander, Long, Matthews. Được Danh sách họ với tên Alexander.
Các tên phổ biến nhất có họ Jin: Alexander, Angela Jin, Emilio, Faustina, Jayson. Được Tên đi cùng với Jin.
Khả năng tương thích Alexander và Jin là 79%. Được Khả năng tương thích Alexander và Jin.