Alexander ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Alexander ý nghĩa của tên.
Davydov tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Davydov ý nghĩa của họ.
Alexander nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name Αλεξανδρος (Alexandros), which meant "defending men" from Greek αλεξω (alexo) "to defend, help" and ανηρ (aner) "man" (genitive ανδρος) Được Alexander nguồn gốc của tên.
Alexander tên diminutives: Al, Alec, Aleš, Alex, Lex, Sander, Sándor, Sandy, Sanyi, Xander, Zander. Được Biệt hiệu cho Alexander.
Họ Davydov phổ biến nhất trong Nga. Được Davydov họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alexander: a-lig-ZAN-dər (bằng tiếng Anh), ah-lek-SAHN-der (bằng tiếng Đức), ah-lək-SAHN-dər (bằng tiếng Hà Lan), AW-lek-sawn-der (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Alexander.
Tên đồng nghĩa của Alexander ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Sacha, Samppa, Sandi, Sandro, Sandu, Santeri, Santtu, Sanya, Saša, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xandinho. Được Alexander bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alexander: Wingate, Clark, Jin, Jimenez, Lukashev. Được Danh sách họ với tên Alexander.
Các tên phổ biến nhất có họ Davydov: Dean, Marion, Diana, Alexander, Shondra, Diána, Diāna. Được Tên đi cùng với Davydov.
Khả năng tương thích Alexander và Davydov là 74%. Được Khả năng tương thích Alexander và Davydov.