Alex ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhân rộng. Được Alex ý nghĩa của tên.
Barrett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại, Nhân rộng. Được Barrett ý nghĩa của họ.
Alex nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Alexander, Alexandra, and other names beginning with Alex. Được Alex nguồn gốc của tên.
Barrett nguồn gốc. Probably derived from a Middle English word meaning "strife", originally given to a quarrelsome person. Được Barrett nguồn gốc.
Alex tên diminutives: Lexa. Được Biệt hiệu cho Alex.
Họ Barrett phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, Jamaica, Vanuatu. Được Barrett họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alex: AL-əks (bằng tiếng Anh), AH-ləks (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Alex.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Barrett: BAR-ət. Cách phát âm Barrett.
Tên đồng nghĩa của Alex ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Alasdair, Alastair, Alastar, Alastríona, Ale, Aleĉjo, Alejandra, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandra, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandrina, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alexander, Alexandr, Alexandra, Alexandre, Alexandros, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Lesya, Ola, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oleksandra, Oles, Samppa, Sanda, Sandi, Sándor, Sandra, Sandro, Santeri, Santtu, Sanya, Sanyi, Saša, Sasha, Sashka, Sasho, Sašo, Saundra, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Szandra. Được Alex bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alex: Alex, Smith, Arecast, Laushuk, Eapen. Được Danh sách họ với tên Alex.
Các tên phổ biến nhất có họ Barrett: Chadwick, Jackie, Nyles, Francesca, Natalie, Natálie. Được Tên đi cùng với Barrett.
Khả năng tương thích Alex và Barrett là 79%. Được Khả năng tương thích Alex và Barrett.