Alesha ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo. Được Alesha ý nghĩa của tên.
Kava tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Kava ý nghĩa của họ.
Alesha nguồn gốc của tên. Biến thể của Alicia. Được Alesha nguồn gốc của tên.
Kava nguồn gốc. Derived from Polish kawa "coffee", perhaps originally denoting one who worked in the coffee trade. Được Kava nguồn gốc.
Alesha tên diminutives: Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa. Được Biệt hiệu cho Alesha.
Họ Kava phổ biến nhất trong Tonga. Được Kava họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alesha: ə-LEE-shə. Cách phát âm Alesha.
Tên đồng nghĩa của Alesha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Heida, Heidi, Kalisha, Talisha. Được Alesha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alesha: Kamakea, Narcisse, McLernon, Darting, Morna, Mclernon. Được Danh sách họ với tên Alesha.
Các tên phổ biến nhất có họ Kava: Cherish, Kenny, Federico, Simon, Alesha, Šimon, Simón. Được Tên đi cùng với Kava.
Khả năng tương thích Alesha và Kava là 74%. Được Khả năng tương thích Alesha và Kava.