Aleksanteri ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Aleksanteri ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Wang ý nghĩa của họ.
Aleksanteri nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Alexander. Được Aleksanteri nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. From Middle High German and Middle Dutch wange meaning "cheek", possibly a nickname for someone with round or rosy cheeks. Được Wang nguồn gốc.
Aleksanteri tên diminutives: Ale, Samppa, Santeri, Santtu. Được Biệt hiệu cho Aleksanteri.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Aleksanteri: AH-lek-sahn-te-ree. Cách phát âm Aleksanteri.
Tên đồng nghĩa của Aleksanteri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Al, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Alec, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexander, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Lex, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Sacha, Sander, Sandi, Sándor, Sandro, Sandu, Sandy, Sanya, Sanyi, Saša, Sascha, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xander, Xandinho, Zander. Được Aleksanteri bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Winnie, Michael, Sarah, Michaël. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Aleksanteri và Wang là 81%. Được Khả năng tương thích Aleksanteri và Wang.