Aleksandr ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Thân thiện, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, May mắn. Được Aleksandr ý nghĩa của tên.
Tan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo. Được Tan ý nghĩa của họ.
Aleksandr nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và tiếng Armenia Alexander. This name was borne by the 19th-century Russian poet Aleksandr Pushkin. Được Aleksandr nguồn gốc của tên.
Tan nguồn gốc. Min Nan La tinh của Chen. Được Tan nguồn gốc.
Aleksandr tên diminutives: Aleks, Sanya, Sasha, Shura. Được Biệt hiệu cho Aleksandr.
Họ Tan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Malaysia, Philippines, Singapore, Việt Nam. Được Tan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Aleksandr: ah-lyek-SAHNDR (ở Nga), ah-leek-SAHNDR (ở Nga). Cách phát âm Aleksandr.
Tên đồng nghĩa của Aleksandr ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Al, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Alec, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexander, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Lex, Olek, Sacha, Samppa, Sander, Sandi, Sándor, Sandro, Sandu, Sandy, Santeri, Santtu, Sanyi, Saša, Sascha, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Sikandar, Skender, Xande, Xander, Xandinho, Zander. Được Aleksandr bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Tan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Tan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Aleksandr: Zimin, Naumov, Androsov, Artyomov, Perkman. Được Danh sách họ với tên Aleksandr.
Các tên phổ biến nhất có họ Tan: Jin Ian, Hyle, Shu Zhen, Alex, Aaron, Aarón, Àlex. Được Tên đi cùng với Tan.
Khả năng tương thích Aleksandr và Tan là 81%. Được Khả năng tương thích Aleksandr và Tan.