Alec ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Alec ý nghĩa của tên.
Nurmi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Chú ý, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Nurmi ý nghĩa của họ.
Alec nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Alexander. Được Alec nguồn gốc của tên.
Nurmi nguồn gốc. From a Finnish word meaning "meadow". It was the surname of the athlete Paavo Nurmi (1897-1973). Được Nurmi nguồn gốc.
Họ Nurmi phổ biến nhất trong Phần Lan. Được Nurmi họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Alec: AL-ək. Cách phát âm Alec.
Tên đồng nghĩa của Alec ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Aca, Ace, Aco, Alasdair, Alastair, Alastar, Ale, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexander, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Ally, Eskandar, Iskandar, Iskender, Lex, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Samppa, Sander, Sandi, Sándor, Sandro, Sandu, Santeri, Santtu, Sanya, Sanyi, Saša, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xander, Xandinho. Được Alec bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Alec: Botes, Lampkins, Diesel, Gruffyd, Holmon. Được Danh sách họ với tên Alec.
Các tên phổ biến nhất có họ Nurmi: Marcene, Billy, Teodora, Joseph, Trinidad, Teodóra. Được Tên đi cùng với Nurmi.
Khả năng tương thích Alec và Nurmi là 70%. Được Khả năng tương thích Alec và Nurmi.