Al ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Al ý nghĩa của tên.
Murphy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Murphy ý nghĩa của họ.
Al nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Albert and other names beginning with Al. A notable bearer is American actor Al Pacino (1940-). Được Al nguồn gốc của tên.
Murphy nguồn gốc. Anglicized form of Irish Ó Murchadha meaning "descendant of Murchadh". Được Murphy nguồn gốc.
Họ Murphy phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ireland, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Murphy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Al: AL. Cách phát âm Al.
Tên đồng nghĩa của Al ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Àlex, Abbe, Abe, Aca, Ace, Aco, Adalberht, Adalbert, Adalberto, Adelbert, Æþelbeorht, Æðelberht, Ailín, Alain, Alan, Alasdair, Alastair, Alastar, Albaer, Albert, Albertas, Alberte, Alberto, Albertus, Albrecht, Ale, Aleĉjo, Alejandro, Aleks, Aleksandar, Aleksander, Aleksandr, Aleksandras, Aleksandre, Aleksandro, Aleksandrs, Aleksanteri, Alen, Aleš, Alesander, Alessandro, Alex, Alexander, Alexandr, Alexandre, Alexandros, Alexandru, Aliaksandr, Alistair, Alister, Allan, Allen, Ally, Alpertti, Altti, Alun, Aubert, Baer, Bèr, Bert, Berto, Brecht, Elbert, Eskandar, Iskandar, Iskender, Lex, Olek, Oleksander, Oleksandr, Oles, Pertti, Samppa, Sander, Sandi, Sándor, Sandro, Sandu, Santeri, Santtu, Sanya, Sanyi, Saša, Sasha, Sasho, Sašo, Sawney, Sender, Shura, Sikandar, Skender, Xande, Xander, Xandinho. Được Al bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Murphy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Murdoch. Được Murphy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Al: Coma, Odonell, McCaig, Metevelis, Tallant, Mccaig. Được Danh sách họ với tên Al.
Các tên phổ biến nhất có họ Murphy: Shaquor, Erin, Steven, Jean, Brianna. Được Tên đi cùng với Murphy.
Khả năng tương thích Al và Murphy là 79%. Được Khả năng tương thích Al và Murphy.