Akiva ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Akiva ý nghĩa của tên.
Merritt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý. Được Merritt ý nghĩa của họ.
Akiva nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Akiba. Được Akiva nguồn gốc của tên.
Merritt nguồn gốc. From an English place name meaning "boundary gate". Được Merritt nguồn gốc.
Akiva tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Akiva.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Akiva: ah-KEE-vah. Cách phát âm Akiva.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Merritt: MER-it. Cách phát âm Merritt.
Tên đồng nghĩa của Akiva ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Akiva bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Akiva: Nedvedovich, Wildwood. Được Danh sách họ với tên Akiva.
Các tên phổ biến nhất có họ Merritt: Craig, Jamie, Pamela, April, Tiesha. Được Tên đi cùng với Merritt.
Khả năng tương thích Akiva và Merritt là 76%. Được Khả năng tương thích Akiva và Merritt.