Akiva ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Akiva ý nghĩa của tên.
Hyun tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, May mắn, Sáng tạo, Hiện đại. Được Hyun ý nghĩa của họ.
Akiva nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Akiba. Được Akiva nguồn gốc của tên.
Akiva tên diminutives: Kapel, Koppel, Yankel. Được Biệt hiệu cho Akiva.
Họ Hyun phổ biến nhất trong Bắc Triều Tiên, Nam Triều Tiên. Được Hyun họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Akiva: ah-KEE-vah. Cách phát âm Akiva.
Tên đồng nghĩa của Akiva ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Akiva bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Akiva: Nedvedovich, Wildwood. Được Danh sách họ với tên Akiva.
Các tên phổ biến nhất có họ Hyun: Melvina, Petrina, Percy, Hyun, James. Được Tên đi cùng với Hyun.
Khả năng tương thích Akiva và Hyun là 82%. Được Khả năng tương thích Akiva và Hyun.