Aki ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Hiện đại. Được Aki ý nghĩa của tên.
Brunetta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Brunetta ý nghĩa của họ.
Aki nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Joakim. Được Aki nguồn gốc của tên.
Aki tên diminutives: Kimi. Được Biệt hiệu cho Aki.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Aki: AH-kee. Cách phát âm Aki.
Tên đồng nghĩa của Aki ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Achim, Akim, Chimo, Gioacchino, Gioachino, Ioachim, Ioakeim, Jáchym, Jehoiachin, Jehoiakim, Jo, Joachim, Joakim, Joaquín, Joaquim, Jochem, Jochen, Jochim, Jockel, Jokin, Jokum, Kim, Quim, Ximo, Yakim, Yehoyakhin, Yehoyakim. Được Aki bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Aki: Shinto, Matilainen. Được Danh sách họ với tên Aki.
Các tên phổ biến nhất có họ Brunetta: Tommie, Walter, Felton, Reita, Kyung. Được Tên đi cùng với Brunetta.
Khả năng tương thích Aki và Brunetta là 67%. Được Khả năng tương thích Aki và Brunetta.