Ajay định nghĩa tên đầu tiên |
|
Ajay tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Ajay. |
|
Xác định Ajay |
|
Means "unconquered", from Sanskrit अ (a) meaning "not" and जय (jaya) meaning "victory, conquest". | |
|
Ajay là tên cậu bé? |
Có, tên Ajay có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Ajay ở đâu? |
Tên Ajay phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Gujarati, Tiếng Bengal, Tiếng Telugu, Kannada, Tiếng Người Người Malayalam, Tiếng Tamil. |
Các cách viết khác cho tên Ajay |
अजय (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi), અજય (ở Gujarati), অজয় (bằng tiếng Bengal), అజయ్ (trong Tiếng Telugu), ಅಜಯ್ (ở Kannada), അജയ് (bằng tiếng Malayalam), அஜய் (ở Tamil) |