Ailís ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Ailís ý nghĩa của tên.
Jain tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện. Được Jain ý nghĩa của họ.
Ailís nguồn gốc của tên. Hình thức của Ailen Alice. Được Ailís nguồn gốc của tên.
Jain nguồn gốc. Referred to a person who followed the principles of Jainism, a religion practiced in India. Jains are the followers of Lord Mahavira (599-527 BC). Được Jain nguồn gốc.
Họ Jain phổ biến nhất trong Ấn Độ, Nepal, Oman, Singapore, Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Được Jain họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ailís: AY-leesh. Cách phát âm Ailís.
Tên đồng nghĩa của Ailís ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Aileas, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Ailís bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ailís: Omara, Prowse. Được Danh sách họ với tên Ailís.
Các tên phổ biến nhất có họ Jain: Richa, Priya, Abhishek, Medhansh, Shweta. Được Tên đi cùng với Jain.
Khả năng tương thích Ailís và Jain là 80%. Được Khả năng tương thích Ailís và Jain.