Agnieszka ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Agnieszka ý nghĩa của tên.
Yan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý. Được Yan ý nghĩa của họ.
Agnieszka nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Agnes. Được Agnieszka nguồn gốc của tên.
Agnieszka tên diminutives: Jagienka, Jagna, Jagusia. Được Biệt hiệu cho Agnieszka.
Họ Yan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Myanmar, Singapore, Đài Loan. Được Yan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnieszka: ahg-NYESH-kah. Cách phát âm Agnieszka.
Tên đồng nghĩa của Agnieszka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnieszka bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Agnieszka: Lechowicz, Zembala, Studenna, Mamak, Chojka. Được Danh sách họ với tên Agnieszka.
Các tên phổ biến nhất có họ Yan: Lifeng, Floria, Hedwig, Jeo, Tam Tam. Được Tên đi cùng với Yan.
Khả năng tương thích Agnieszka và Yan là 78%. Được Khả năng tương thích Agnieszka và Yan.