Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Agnieszka Kilganan

Họ và tên Agnieszka Kilganan. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Agnieszka Kilganan. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Agnieszka

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Agnieszka.

 

Tên đi cùng với Kilganan

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Kilganan.

 

Agnieszka ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Agnieszka. Tên đầu tiên Agnieszka nghĩa là gì?

 

Agnieszka nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Agnieszka.

 

Agnieszka định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Agnieszka.

 

Biệt hiệu cho Agnieszka

Agnieszka tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Agnieszka

Bạn phát âm như thế nào Agnieszka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Agnieszka bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Agnieszka tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Agnieszka tương thích với họ

Agnieszka thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Agnieszka tương thích với các tên khác

Agnieszka thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Agnieszka ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Agnieszka ý nghĩa của tên.

Agnieszka nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Agnes. Được Agnieszka nguồn gốc của tên.

Agnieszka tên diminutives: Jagienka, Jagna, Jagusia. Được Biệt hiệu cho Agnieszka.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnieszka: ahg-NYESH-kah. Cách phát âm Agnieszka.

Tên đồng nghĩa của Agnieszka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnieszka bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Agnieszka: Lechowicz, Zembala, Studenna, Mamak, Chojka. Được Danh sách họ với tên Agnieszka.

Các tên phổ biến nhất có họ Kilganan: Nancy. Được Tên đi cùng với Kilganan.

Agnieszka Kilganan tên và họ tương tự

Agnieszka Kilganan Jagienka Kilganan Jagna Kilganan Jagusia Kilganan Ági Kilganan Ágnes Kilganan Age Kilganan Aggie Kilganan Agné Kilganan Agnès Kilganan Agnes Kilganan Agnesa Kilganan Agnese Kilganan Agnessa Kilganan Agneta Kilganan Agnete Kilganan Agnetha Kilganan Agnethe Kilganan Agneza Kilganan Agnija Kilganan Aignéis Kilganan Annice Kilganan Annis Kilganan Aune Kilganan Hagne Kilganan Iines Kilganan Inês Kilganan Inès Kilganan Inés Kilganan Ines Kilganan Inez Kilganan Janja Kilganan Nainsí Kilganan Nan Kilganan Nancy Kilganan Nensi Kilganan Nes Kilganan Neske Kilganan Nest Kilganan Nesta Kilganan Neža Kilganan Oanez Kilganan