Agnetha ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Agnetha ý nghĩa của tên.
Yap tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Yap ý nghĩa của họ.
Agnetha nguồn gốc của tên. Biến thể của Scandinavia Agnes. Được Agnetha nguồn gốc của tên.
Yap nguồn gốc. From a nickname for a clever or cunning person, from Middle English yap meaning "devious, deceitful, shrewd". Được Yap nguồn gốc.
Họ Yap phổ biến nhất trong Brunei, Malaysia, Philippines, Singapore. Được Yap họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnetha: ahng-NE-tah (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Agnetha.
Tên đồng nghĩa của Agnetha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnetha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Agnetha: Lintang. Được Danh sách họ với tên Agnetha.
Các tên phổ biến nhất có họ Yap: Nancy, Roynie, Janice, Yen Tiong, Ivy Imari. Được Tên đi cùng với Yap.
Khả năng tương thích Agnetha và Yap là 75%. Được Khả năng tương thích Agnetha và Yap.