Agnete ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện. Được Agnete ý nghĩa của tên.
Leighton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Leighton ý nghĩa của họ.
Agnete nguồn gốc của tên. Biến thể của Đan Mạch Agnes. Được Agnete nguồn gốc của tên.
Leighton nguồn gốc. Biến thể của Layton. Được Leighton nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Leighton: LAY-tən. Cách phát âm Leighton.
Tên đồng nghĩa của Agnete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnetha, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnete bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Agnete: Hansen. Được Danh sách họ với tên Agnete.
Các tên phổ biến nhất có họ Leighton: Jenifer, Bridgett, Dwight, Alene, Tom. Được Tên đi cùng với Leighton.
Khả năng tương thích Agnete và Leighton là 74%. Được Khả năng tương thích Agnete và Leighton.