Agneta ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhân rộng. Được Agneta ý nghĩa của tên.
Cai tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Cai ý nghĩa của họ.
Agneta nguồn gốc của tên. Biến thể của Thụy Điển Agnes. Được Agneta nguồn gốc của tên.
Họ Cai phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Đài Loan. Được Cai họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agneta: ahng-NE-tah. Cách phát âm Agneta.
Tên đồng nghĩa của Agneta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agneta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cai: John, Alvin, Lonnie, Grover, Nina. Được Tên đi cùng với Cai.
Khả năng tương thích Agneta và Cai là 79%. Được Khả năng tương thích Agneta và Cai.