Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Agnes Mesner

Họ và tên Agnes Mesner. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Agnes Mesner. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Agnes Mesner có nghĩa

Agnes Mesner ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Agnes và họ Mesner.

 

Agnes ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Agnes. Tên đầu tiên Agnes nghĩa là gì?

 

Mesner ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Mesner. Họ Mesner nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Agnes và Mesner

Tính tương thích của họ Mesner và tên Agnes.

 

Agnes tương thích với họ

Agnes thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Mesner tương thích với tên

Mesner họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Agnes tương thích với các tên khác

Agnes thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Mesner tương thích với các họ khác

Mesner thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Agnes

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Agnes.

 

Tên đi cùng với Mesner

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Mesner.

 

Agnes nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Agnes.

 

Agnes định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Agnes.

 

Biệt hiệu cho Agnes

Agnes tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Agnes

Bạn phát âm như thế nào Agnes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Agnes bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Agnes tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Agnes ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Agnes ý nghĩa của tên.

Mesner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Thân thiện. Được Mesner ý nghĩa của họ.

Agnes nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name ‘Αγνη (Hagne), derived from Greek ‘αγνος (hagnos) meaning "chaste" Được Agnes nguồn gốc của tên.

Agnes tên diminutives: Aggie, Nancy, Nes, Neske. Được Biệt hiệu cho Agnes.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnes: AG-nəs (bằng tiếng Anh), AHK-nes (bằng tiếng Đức), AHKH-nəs (bằng tiếng Hà Lan), AHNG-nes (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Agnes.

Tên đồng nghĩa của Agnes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Agné, Agnès, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aune, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnes bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Agnes: Eshak, Rozario, Chan, Veigel, Suillabhain. Được Danh sách họ với tên Agnes.

Các tên phổ biến nhất có họ Mesner: Ferne, Silas, Renato, Alejandrina, Herbert. Được Tên đi cùng với Mesner.

Khả năng tương thích Agnes và Mesner là 84%. Được Khả năng tương thích Agnes và Mesner.

Agnes Mesner tên và họ tương tự

Agnes Mesner Aggie Mesner Nancy Mesner Nes Mesner Neske Mesner Ági Mesner Ágnes Mesner Age Mesner Agné Mesner Agnès Mesner Agnesa Mesner Agnese Mesner Agnessa Mesner Agneza Mesner Agnieszka Mesner Agnija Mesner Aignéis Mesner Aune Mesner Iines Mesner Inês Mesner Inès Mesner Inés Mesner Ines Mesner Jagienka Mesner Jagna Mesner Jagusia Mesner Janja Mesner Nainsí Mesner Nensi Mesner Nest Mesner Nesta Mesner Neža Mesner Oanez Mesner