Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Agnes Lewis

Họ và tên Agnes Lewis. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Agnes Lewis. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Agnes Lewis có nghĩa

Agnes Lewis ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Agnes và họ Lewis.

 

Agnes ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Agnes. Tên đầu tiên Agnes nghĩa là gì?

 

Lewis ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Lewis. Họ Lewis nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Agnes và Lewis

Tính tương thích của họ Lewis và tên Agnes.

 

Agnes nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Agnes.

 

Lewis nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Lewis.

 

Agnes định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Agnes.

 

Lewis định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Lewis.

 

Biệt hiệu cho Agnes

Agnes tên quy mô nhỏ.

 

Lewis họ đang lan rộng

Họ Lewis bản đồ lan rộng.

 

Cách phát âm Agnes

Bạn phát âm như thế nào Agnes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Cách phát âm Lewis

Bạn phát âm như thế nào Lewis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Agnes bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Agnes tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Lewis bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách họ Lewis tương ứng với họ ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Agnes tương thích với họ

Agnes thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Lewis tương thích với tên

Lewis họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Agnes tương thích với các tên khác

Agnes thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Lewis tương thích với các họ khác

Lewis thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Agnes

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Agnes.

 

Tên đi cùng với Lewis

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Lewis.

 

Agnes ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Agnes ý nghĩa của tên.

Lewis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Lewis ý nghĩa của họ.

Agnes nguồn gốc của tên. Latinized form of the Greek name ‘Αγνη (Hagne), derived from Greek ‘αγνος (hagnos) meaning "chaste" Được Agnes nguồn gốc của tên.

Lewis nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lewis. The author C. S. Lewis (1898-1963) was a bearer of this surname. Được Lewis nguồn gốc.

Agnes tên diminutives: Aggie, Nancy, Nes, Neske. Được Biệt hiệu cho Agnes.

Họ Lewis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Lewis họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnes: AG-nəs (bằng tiếng Anh), AHK-nes (bằng tiếng Đức), AHKH-nəs (bằng tiếng Hà Lan), AHNG-nes (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Agnes.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lewis: LOO-is. Cách phát âm Lewis.

Tên đồng nghĩa của Agnes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Agné, Agnès, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aune, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnes bằng các ngôn ngữ khác.

Tên họ đồng nghĩa của Lewis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aloi, Aloia, Aloisi, Alò, Ludvigsen, Ludwig. Được Lewis bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Agnes: Eshak, Rozario, Chan, Deadman, Vrba. Được Danh sách họ với tên Agnes.

Các tên phổ biến nhất có họ Lewis: Curtrina, Claire, Nicole, Nancy, Carter. Được Tên đi cùng với Lewis.

Khả năng tương thích Agnes và Lewis là 83%. Được Khả năng tương thích Agnes và Lewis.

Agnes Lewis tên và họ tương tự

Agnes Lewis Aggie Lewis Nancy Lewis Nes Lewis Neske Lewis Ági Lewis Ágnes Lewis Age Lewis Agné Lewis Agnès Lewis Agnesa Lewis Agnese Lewis Agnessa Lewis Agneza Lewis Agnieszka Lewis Agnija Lewis Aignéis Lewis Aune Lewis Iines Lewis Inês Lewis Inès Lewis Inés Lewis Ines Lewis Jagienka Lewis Jagna Lewis Jagusia Lewis Janja Lewis Nainsí Lewis Nensi Lewis Nest Lewis Nesta Lewis Neža Lewis Oanez Lewis