Agnès Piercefield
|
Họ và tên Agnès Piercefield. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Agnès Piercefield. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.
|
Danh sách họ với tên Agnès
Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Agnès.
|
|
Tên đi cùng với Piercefield
Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Piercefield.
|
|
Agnès ý nghĩa của tên
Ý nghĩa của tên Agnès. Tên đầu tiên Agnès nghĩa là gì?
|
|
Agnès nguồn gốc của tên
|
|
Agnès định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Agnès.
|
|
Cách phát âm Agnès
Bạn phát âm như thế nào Agnès ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?
|
|
Agnès bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Agnès tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Agnès tương thích với họ
Agnès thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.
|
|
Agnès tương thích với các tên khác
Agnès thử nghiệm tương thích với các tên khác.
|
|
|
Agnès ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Agnès ý nghĩa của tên.
Agnès nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp và tiếng Catalan Agnes. Được Agnès nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Agnès: an-YES (ở Pháp). Cách phát âm Agnès.
Tên đồng nghĩa của Agnès ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nes, Neske, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Agnès bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Agnès: Chan, Eshak, Rozario, Karasek, Romasanta. Được Danh sách họ với tên Agnès.
Các tên phổ biến nhất có họ Piercefield: Josh, Leonida, Toshiko, Tiera, Ana. Được Tên đi cùng với Piercefield.
|
|
|