Adelheid ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Adelheid ý nghĩa của tên.
Durand tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Durand ý nghĩa của họ.
Adelheid nguồn gốc của tên. Tiếng Đức và tiếng Hà Lan Adelaide. Được Adelheid nguồn gốc của tên.
Durand nguồn gốc. Sự biến đổi của Durant. Được Durand nguồn gốc.
Adelheid tên diminutives: Ada, Aleid, Aleida, Alida, Elke, Heida, Heidi. Được Biệt hiệu cho Adelheid.
Họ Durand phổ biến nhất trong Dominica, Pháp, Polynesia thuộc Pháp, Monaco, New Caledonia. Được Durand họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adelheid: AH-del-hiet (bằng tiếng Đức), AH-dəl-hiet (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Adelheid.
Tên đồng nghĩa của Adelheid ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Line, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Adelheid bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adelheid: Haas. Được Danh sách họ với tên Adelheid.
Các tên phổ biến nhất có họ Durand: Alicia, Luis, Tran, Manuel, Piedad, Alícia, Luís. Được Tên đi cùng với Durand.
Khả năng tương thích Adelheid và Durand là 83%. Được Khả năng tương thích Adelheid và Durand.