Adele ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo. Được Adele ý nghĩa của tên.
Weimann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính, Thân thiện. Được Weimann ý nghĩa của họ.
Adele nguồn gốc của tên. Hình thức Adèle. Được Adele nguồn gốc của tên.
Weimann nguồn gốc. From German Wein meaning "wine", an occupational name for a wine seller or producer. Được Weimann nguồn gốc.
Adele tên diminutives: Aada, Ada. Được Biệt hiệu cho Adele.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adele: AH-de-lə (bằng tiếng Đức), ə-DEL (bằng tiếng Anh), AH-de-le (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Adele.
Tên đồng nghĩa của Adele ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Aude, Elke, Heidi, Line. Được Adele bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adele: Siganakis, Kibbe, Nowlen, Mollett, Napoleon. Được Danh sách họ với tên Adele.
Các tên phổ biến nhất có họ Weimann: Leanna, Lane, Nam, Fred, Adelaide, Adélaïde. Được Tên đi cùng với Weimann.
Khả năng tương thích Adele và Weimann là 81%. Được Khả năng tương thích Adele và Weimann.