Adelbert ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Adelbert ý nghĩa của tên.
Adelbert nguồn gốc của tên. German and Dutch variant of Adalbert. Được Adelbert nguồn gốc của tên.
Adelbert tên diminutives: Abe, Elbert. Được Biệt hiệu cho Adelbert.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adelbert: AH:-dəl-bərt (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Adelbert.
Tên đồng nghĩa của Adelbert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abbe, Abe, Adalberht, Adalbert, Adalberto, Æþelbeorht, Æðelberht, Al, Albaer, Albert, Albertas, Alberte, Alberto, Albertus, Alpertti, Altti, Aubert, Baer, Bèr, Bert, Bertie, Berto, Delbert, Ethelbert, Pertti. Được Adelbert bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chilsom: Alvaro, Bronwyn, Collin, Courtney, Christoper, Álvaro. Được Tên đi cùng với Chilsom.