Adelaide ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo, May mắn. Được Adelaide ý nghĩa của tên.
Lane tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện. Được Lane ý nghĩa của họ.
Adelaide nguồn gốc của tên. From the French form of the Germanic name Adalheidis, which was composed of the elements adal "Quý tộc" và heid "kind, sort, type" Được Adelaide nguồn gốc của tên.
Lane nguồn gốc. Originally designated one who lived by a lane, a narrow way between fences or hedges, later used of any narrow pathway, including one between houses in a town. Được Lane nguồn gốc.
Adelaide tên diminutives: Ada, Addie, Addy, Della. Được Biệt hiệu cho Adelaide.
Họ Lane phổ biến nhất trong Châu Úc, Gibraltar. Được Lane họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adelaide: AD-ə-layd (bằng tiếng Anh), ah-de-LIE-de (ở Ý), ə-də-LIED (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Adelaide.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lane: LAYN. Cách phát âm Lane.
Tên đồng nghĩa của Adelaide ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Elke, Heida, Heidi, Line. Được Adelaide bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adelaide: Pitocco, Yo, Mengarelli, Dolfay, Barrale. Được Danh sách họ với tên Adelaide.
Các tên phổ biến nhất có họ Lane: Jenna, Alyse, Robin, Lindsey, Katie. Được Tên đi cùng với Lane.
Khả năng tương thích Adelaide và Lane là 72%. Được Khả năng tương thích Adelaide và Lane.