Adela ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Adela ý nghĩa của tên.
Burke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Burke ý nghĩa của họ.
Adela nguồn gốc của tên. Ban đầu là một dạng tên ngắn bắt đầu với yếu tố Germanic adal meaning "noble". Saint Adela was a 7th-century Frankish princess who founded a monastery at Pfazel in France Được Adela nguồn gốc của tên.
Burke nguồn gốc. Derived from Middle English burgh meaning "fortress, fortification, castle". It was brought to Ireland in the 12th century by the Norman invader William FitzAdelm de Burgo. Được Burke nguồn gốc.
Adela tên diminutives: Adelina, Adelita, Delia, Della. Được Biệt hiệu cho Adela.
Họ Burke phổ biến nhất trong Châu Úc, Barbados, Ireland, Jamaica, Saint Vincent và Grenadines. Được Burke họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adela: ə-DEL-ə (bằng tiếng Anh), ah-DE-lah (bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Adela.
Tên đồng nghĩa của Adela ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adelaida, Adelaide, Adele, Adelheid, Adelina, Adeline, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Aude, Dina, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Line, Talisha. Được Adela bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Burke ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Borg, Borghi. Được Burke bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adela: Franczuk, Danilo, Broun, Dominga, Laspina. Được Danh sách họ với tên Adela.
Các tên phổ biến nhất có họ Burke: Zoe, William, Kevin, Ma, Jemima, Zoé, Zoë. Được Tên đi cùng với Burke.
Khả năng tương thích Adela và Burke là 77%. Được Khả năng tương thích Adela và Burke.