Adèle ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Adèle ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Adèle nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Adela. Được Adèle nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Adèle tên diminutives: Adeline. Được Biệt hiệu cho Adèle.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adèle: a-DEL. Cách phát âm Adèle.
Tên đồng nghĩa của Adèle ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alene, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Aliz, Alli, Allie, Allissa, Ally, Allycia, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Ethel, Ethelyn, Heida, Heidi, Lecia, Lisha. Được Adèle bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adèle: Siganakis, Kibbe, Stiltenpole, Bastard, Bossenbroek. Được Danh sách họ với tên Adèle.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Sheena, Chanchala, Agnes, Jasmine, Vivien, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Adèle và Chan là 77%. Được Khả năng tương thích Adèle và Chan.