Adélaïde ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Nhân rộng, Chú ý. Được Adélaïde ý nghĩa của tên.
Siu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Vui vẻ, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Siu ý nghĩa của họ.
Adélaïde nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Adelaide. Được Adélaïde nguồn gốc của tên.
Adélaïde tên diminutives: Adèle. Được Biệt hiệu cho Adélaïde.
Họ Siu phổ biến nhất trong Polynesia thuộc Pháp, Hồng Kông, Ma Cao. Được Siu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adélaïde: a-de-la-EED. Cách phát âm Adélaïde.
Tên đồng nghĩa của Adélaïde ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Adélaïde bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adélaïde: Krenek, Steverson, Lescano, Wagatsuma, Falier. Được Danh sách họ với tên Adélaïde.
Các tên phổ biến nhất có họ Siu: Fernando, Mandie, Gary, Bernie, Thanh. Được Tên đi cùng với Siu.
Khả năng tương thích Adélaïde và Siu là 71%. Được Khả năng tương thích Adélaïde và Siu.