Adéla ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Nhân rộng. Được Adéla ý nghĩa của tên.
Abel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Vui vẻ, Thân thiện. Được Abel ý nghĩa của họ.
Adéla nguồn gốc của tên. Hình thức Séc Adela. Được Adéla nguồn gốc của tên.
Abel nguồn gốc. Xuất phát từ tên Abel. Được Abel nguồn gốc.
Họ Abel phổ biến nhất trong Estonia, Quần đảo Falkland, Papua New Guinea, Tanzania, Vanuatu. Được Abel họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Adéla ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalheidis, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alene, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allissa, Ally, Allycia, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyssa, Alyssia, Aude, Delia, Della, Elicia, Elke, Ethel, Ethelyn, Heida, Heidi, Lecia, Line, Lisha. Được Adéla bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Abel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abelen, Abelli, Abels. Được Abel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adéla: Franczuk, Danilo, Potash, Duartes, Candela. Được Danh sách họ với tên Adéla.
Các tên phổ biến nhất có họ Abel: Lesley, Shelley, Krystle, Jerrell, Lester. Được Tên đi cùng với Abel.
Khả năng tương thích Adéla và Abel là 75%. Được Khả năng tương thích Adéla và Abel.