Adam ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Adam ý nghĩa của tên.
Adam nguồn gốc của tên. This is the Hebrew word for "man". It could be ultimately derived from Hebrew אדם ('adam) meaning "to be red", referring to the ruddy colour of human skin, or from Akkadian adamu meaning "to make" Được Adam nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adam: A-dəm (bằng tiếng Anh), a-DAWN (ở Pháp), AH-dahm (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan), AH:-dahm (bằng tiếng Hà Lan), ah-DAHM (ở Nga, bằng tiếng Ukraina). Cách phát âm Adam.
Tên đồng nghĩa của Adam ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Aatami, Adán, Adamo, Adão, Addy, Adem, Ádhamh, Adomas, Akamu. Được Adam bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adam: Christian, Andueza, Tomas, Harris, Maly, Tomàs. Được Danh sách họ với tên Adam.
Các tên phổ biến nhất có họ Wonnacott: Gail, Johana, Adam, Detra, Erick, Ádám. Được Tên đi cùng với Wonnacott.
Adam Wonnacott tên và họ tương tự |
Adam Wonnacott Ádám Wonnacott Aatami Wonnacott Adán Wonnacott Adamo Wonnacott Adão Wonnacott Addy Wonnacott Adem Wonnacott Ádhamh Wonnacott Adomas Wonnacott Akamu Wonnacott |