Adam ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Adam ý nghĩa của tên.
Windle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện. Được Windle ý nghĩa của họ.
Adam nguồn gốc của tên. This is the Hebrew word for "man". It could be ultimately derived from Hebrew אדם ('adam) meaning "to be red", referring to the ruddy colour of human skin, or from Akkadian adamu meaning "to make" Được Adam nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adam: A-dəm (bằng tiếng Anh), a-DAWN (ở Pháp), AH-dahm (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan), AH:-dahm (bằng tiếng Hà Lan), ah-DAHM (ở Nga, bằng tiếng Ukraina). Cách phát âm Adam.
Tên đồng nghĩa của Adam ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Aatami, Adán, Adamo, Adão, Addy, Adem, Ádhamh, Adomas, Akamu. Được Adam bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adam: Christian, Andueza, Tomas, Harris, Maly, Tomàs. Được Danh sách họ với tên Adam.
Các tên phổ biến nhất có họ Windle: Ching, Marcellus, Joseph, Jeremiah, Georgia. Được Tên đi cùng với Windle.
Khả năng tương thích Adam và Windle là 77%. Được Khả năng tương thích Adam và Windle.
Adam Windle tên và họ tương tự |
Adam Windle Ádám Windle Aatami Windle Adán Windle Adamo Windle Adão Windle Addy Windle Adem Windle Ádhamh Windle Adomas Windle Akamu Windle |