Adam ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Sáng tạo, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Adam ý nghĩa của tên.
Graves tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Graves ý nghĩa của họ.
Adam nguồn gốc của tên. This is the Hebrew word for "man". It could be ultimately derived from Hebrew אדם ('adam) meaning "to be red", referring to the ruddy colour of human skin, or from Akkadian adamu meaning "to make" Được Adam nguồn gốc của tên.
Graves nguồn gốc. Occupational name for a steward, derived from Middle English greyve. Được Graves nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adam: A-dəm (bằng tiếng Anh), a-DAWN (ở Pháp), AH-dahm (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan), AH:-dahm (bằng tiếng Hà Lan), ah-DAHM (ở Nga, bằng tiếng Ukraina). Cách phát âm Adam.
Tên đồng nghĩa của Adam ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Aatami, Adán, Adamo, Adão, Addy, Adem, Ádhamh, Adomas, Akamu. Được Adam bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adam: Andueza, Tomas, Harris, Maly, Christian, Tomàs. Được Danh sách họ với tên Adam.
Các tên phổ biến nhất có họ Graves: Marissa, Cain, Michael, Tj, Theresa, Michaël, TJ. Được Tên đi cùng với Graves.
Khả năng tương thích Adam và Graves là 75%. Được Khả năng tương thích Adam và Graves.
Adam Graves tên và họ tương tự |
Adam Graves Ádám Graves Aatami Graves Adán Graves Adamo Graves Adão Graves Addy Graves Adem Graves Ádhamh Graves Adomas Graves Akamu Graves |