Adalheidis ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Adalheidis ý nghĩa của tên.
Taylor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Hiện đại. Được Taylor ý nghĩa của họ.
Adalheidis nguồn gốc của tên. Hình thức cũ Germanic Adelaide. Được Adalheidis nguồn gốc của tên.
Taylor nguồn gốc. Derived from Old French tailleur meaning "tailor", ultimately from Latin taliare "to cut". Được Taylor nguồn gốc.
Adalheidis tên diminutives: Adela, Adelina. Được Biệt hiệu cho Adalheidis.
Họ Taylor phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Taylor họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Taylor: TAY-lər. Cách phát âm Taylor.
Tên đồng nghĩa của Adalheidis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aada, Aalis, Ada, Adalyn, Adalynn, Addie, Addy, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelajda, Adele, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adella, Adelle, Adelyn, Aileas, Ailís, Alease, Alecia, Aleesha, Aleid, Aleida, Alene, Alesha, Alesia, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Ali, Aliisa, Alíz, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alise, Alisha, Alishia, Alisia, Alison, Alissa, Alisya, Alix, Aliz, Alli, Allie, Allison, Allissa, Ally, Allycia, Allyson, Alyce, Alycia, Alys, Alysa, Alyse, Alysha, Alysia, Alyson, Alyssa, Alyssia, Delia, Della, Elicia, Elke, Heida, Heidi, Kalisha, Lecia, Lesia, Line, Lisha, Lyssa, Talisha. Được Adalheidis bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Taylor ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Tailler. Được Taylor bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Taylor: Alison, Dawn, Gemma, William, Christopher. Được Tên đi cùng với Taylor.
Khả năng tương thích Adalheidis và Taylor là 83%. Được Khả năng tương thích Adalheidis và Taylor.