Adán ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Adán ý nghĩa của tên.
Zhang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Zhang ý nghĩa của họ.
Adán nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Adam. Được Adán nguồn gốc của tên.
Zhang nguồn gốc. From Chinese 张 (zhāng) meaning "stretch, extend". It may have denoted a bowmaker whose job it was to stretch bow wood. Được Zhang nguồn gốc.
Họ Zhang phổ biến nhất trong Canada, Trung Quốc, Nước Đức, Hồng Kông, Nhật Bản. Được Zhang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adán: ah-DHAHN. Cách phát âm Adán.
Tên đồng nghĩa của Adán ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Aatami, Adam, Adamo, Adão, Addy, Adem, Ádhamh, Adomas, Akamu. Được Adán bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adán: Lasseigne, Krismer, Whealton, Mech, Kernighan. Được Danh sách họ với tên Adán.
Các tên phổ biến nhất có họ Zhang: Sweeny, Yikai, Ned, Fidel, Ray. Được Tên đi cùng với Zhang.
Khả năng tương thích Adán và Zhang là 82%. Được Khả năng tương thích Adán và Zhang.
Adán Zhang tên và họ tương tự |
Adán Zhang Ádám Zhang Aatami Zhang Adam Zhang Adamo Zhang Adão Zhang Addy Zhang Adem Zhang Ádhamh Zhang Adomas Zhang Akamu Zhang |