Adán ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Adán ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Adán nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Adam. Được Adán nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Adán: ah-DHAHN. Cách phát âm Adán.
Tên đồng nghĩa của Adán ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Aatami, Adam, Adamo, Adão, Addy, Adem, Ádhamh, Adomas, Akamu. Được Adán bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Adán: Eimer, Beynon, Newsam, Followell, Gregoroff. Được Danh sách họ với tên Adán.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Tran, Rhys, Jeanett, Cherise, Paul. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Adán và Bevan là 72%. Được Khả năng tương thích Adán và Bevan.