Ada ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Ada ý nghĩa của tên.
Ross tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính, Chú ý. Được Ross ý nghĩa của họ.
Ada nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Adelaide and other names beginning with the same sound. This name was borne by Augusta Ada King (1815-1852), the Countess of Lovelace (known as Ada Lovelace), a daughter of Lord Byron Được Ada nguồn gốc của tên.
Ross nguồn gốc. From various place names (such as the region of Ross in northern Scotland) which are derived from Scottish Gaelic ros meaning "promontory, headland". Được Ross nguồn gốc.
Họ Ross phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, New Zealand, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Ross họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ada: AY-də (bằng tiếng Anh), AH-dah (bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Ada.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Ross: RAWS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ross.
Tên đồng nghĩa của Ada ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Adalheidis, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelheid, Adelia, Adelina, Adeline, Adelita, Adriana, Adrienne, Adrijana, Aileas, Ailís, Alda, Aldina, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alida, Alícia, Alina, Aline, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aude, Elke, Hadriana, Heidi, Jadranka, Line. Được Ada bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ada: Piacquadio, Holsenbeck, Tempelton, Lenehan, Barbera. Được Danh sách họ với tên Ada.
Các tên phổ biến nhất có họ Ross: Sandra, Andrew, Craig, Rosa Rosillo, Carnegie. Được Tên đi cùng với Ross.
Khả năng tương thích Ada và Ross là 77%. Được Khả năng tương thích Ada và Ross.