Abraham ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Chú ý, Hiện đại. Được Abraham ý nghĩa của tên.
Abraham nguồn gốc của tên. This name may be viewed either as meaning "father of many" in Hebrew or else as a contraction of Abram and הָמוֹן (hamon) "many, multitude" Được Abraham nguồn gốc của tên.
Abraham tên diminutives: Abe, Avi, Braam, Bram. Được Biệt hiệu cho Abraham.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Abraham: AY-brə-ham (bằng tiếng Anh), AH-brah-hahm (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Abraham.
Tên đồng nghĩa của Abraham ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ábrahám, Aabraham, Aapo, Abraam, Abraão, Abram, Abramo, Avraham, Braam, Ebrahim, Ibragim, Ibraheem, Ibrahim, Ibrahima, Ibro, Ibrahim. Được Abraham bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Abraham: Das, Ori, Gervasio, Barlow, Pederstuen. Được Danh sách họ với tên Abraham.
Các tên phổ biến nhất có họ Callam: Kamala, Lyndon, Jeffrey, Michael, Hannelore, Michaël. Được Tên đi cùng với Callam.