Abigail ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Abigail ý nghĩa của tên.
Khan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng. Được Khan ý nghĩa của họ.
Abigail nguồn gốc của tên. From the Hebrew name אֲבִיגָיִל ('Avigayil) meaning "my father is joy" Được Abigail nguồn gốc của tên.
Abigail tên diminutives: Abbey, Abbi, Abbie, Abby, Gail, Gaila, Gale, Gayla, Gayle. Được Biệt hiệu cho Abigail.
Họ Khan phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, Saudi Arabia. Được Khan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Abigail: AB-i-gayl (bằng tiếng Anh), AH-bee-giel (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Abigail.
Tên đồng nghĩa của Abigail ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abi, Abigaia, Abigaíl, Abigél, Apikalia, Avigail, 'avigayil. Được Abigail bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Abigail: Collins, Kugel, Jones, Brown, Mend. Được Danh sách họ với tên Abigail.
Các tên phổ biến nhất có họ Khan: Imran, Ayesha, Asif, Mohsin, Sana. Được Tên đi cùng với Khan.
Khả năng tương thích Abigail và Khan là 69%. Được Khả năng tương thích Abigail và Khan.
Abigail Khan tên và họ tương tự |
Abigail Khan Abbey Khan Abbi Khan Abbie Khan Abby Khan Gail Khan Gaila Khan Gale Khan Gayla Khan Gayle Khan Abi Khan Abigaia Khan Abigaíl Khan Abigél Khan Apikalia Khan Avigail Khan 'avigayil Khan |