Abi ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ. Được Abi ý nghĩa của tên.
Abi nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Abigail. Được Abi nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Abi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abbey, Abbi, Abbie, Abby, Abegail, Abigaia, Abigaíl, Abigail, Abigayle, Abigél, Apikalia, Avigail, 'avigayil, Gail, Gaila, Gale, Gayla, Gayle. Được Abi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Abi: Aryan, Nity, Larasati, Almy. Được Danh sách họ với tên Abi.
Các tên phổ biến nhất có họ Oquin: Reta, Abigail, Mari, Colleen, Lana, Abigaíl. Được Tên đi cùng với Oquin.