Abhinav định nghĩa tên đầu tiên |
|
Abhinav tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Abhinav. |
|
Xác định Abhinav |
|
Means "young, fresh" in Sanskrit. | |
|
Abhinav là tên cậu bé? |
Có, tên Abhinav có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Abhinav ở đâu? |
Tên Abhinav phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Kannada, Tiếng Telugu. |
Các cách viết khác cho tên Abhinav |
अभिनव (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi), ಅಭಿನವ್ (ở Kannada), అభినవ్ (trong Tiếng Telugu) |