Ádám ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại, Vui vẻ. Được Ádám ý nghĩa của tên.
Tanaka tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Chú ý, Hoạt tính. Được Tanaka ý nghĩa của họ.
Ádám nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Adam. Được Ádám nguồn gốc của tên.
Tanaka nguồn gốc. Means "dweller in the rice fields", from Japanese 田 (ta) meaning "field, rice paddy" and 中 (naka) meaning "middle". Được Tanaka nguồn gốc.
Họ Tanaka phổ biến nhất trong Đảo Guam, Nhật Bản. Được Tanaka họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ádám: AH-dahm. Cách phát âm Ádám.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Tanaka: tah-nah-kah. Cách phát âm Tanaka.
Tên đồng nghĩa của Ádám ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aatami, Adán, Adam, Adamo, Adão, Addy, Adem, Ádhamh, Adomas, Akamu. Được Ádám bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ádám: Andueza, Tomas, Harris, Maly, Christian, Tomàs. Được Danh sách họ với tên Ádám.
Các tên phổ biến nhất có họ Tanaka: Vanness, Megumi, Hortencia, Enio, Hans, Ênio. Được Tên đi cùng với Tanaka.
Khả năng tương thích Ádám và Tanaka là 79%. Được Khả năng tương thích Ádám và Tanaka.
Ádám Tanaka tên và họ tương tự |
Ádám Tanaka Aatami Tanaka Adán Tanaka Adam Tanaka Adamo Tanaka Adão Tanaka Addy Tanaka Adem Tanaka Ádhamh Tanaka Adomas Tanaka Akamu Tanaka |