Yasha ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Yasha ý nghĩa của tên.
Mayer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Hiện đại, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Mayer ý nghĩa của họ.
Yasha nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Yakov. Được Yasha nguồn gốc của tên.
Mayer nguồn gốc. From Hebrew meir which means "enlightened". Được Mayer nguồn gốc.
Họ Mayer phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Hungary, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Mayer họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Yasha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jaša, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub. Được Yasha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Yasha: Jasawat, Sheladiya, Desai, Singh, Johnson. Được Danh sách họ với tên Yasha.
Các tên phổ biến nhất có họ Mayer: Rosie, Louette, Gaylord, Tyler Mayer, Mayer. Được Tên đi cùng với Mayer.
Khả năng tương thích Yasha và Mayer là 75%. Được Khả năng tương thích Yasha và Mayer.